Full Name: Sanin Muminović
Tên áo: MUMINOVIĆ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Nov 2, 1990)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | FK Krupa | 77 |
Mar 16, 2021 | FK Krupa | 77 |
Feb 16, 2021 | NK Aluminij | 77 |
Jun 2, 2020 | NK Aluminij | 76 |
Dec 21, 2019 | NK Aluminij | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Miloš Perović | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
16 | Nikola Mitrović | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
6 | Strahinja Bošnjak | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
7 | Ognjen Djuričin | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
14 | Vasilije Jotic | F(C) | 20 | 68 | ||
25 | Predrag Ristanovic | HV(PC) | 22 | 73 |