4
Gökhan AKKAN

Full Name: Gökhan Akkan

Tên áo: AKKAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Aug 30, 1998)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Erzurumspor BB

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2024Erzurumspor BB74
Jul 1, 2024Tuzlaspor74
Sep 6, 2022Tuzlaspor74
Jan 21, 2022Tuzlaspor73
Jul 30, 2021Ankaraspor73
Apr 30, 2021Ankaraspor73
Sep 9, 2020Yeni Malatyaspor73
Jun 2, 2020Yeni Malatyaspor73
Jun 1, 2020Yeni Malatyaspor73
Mar 31, 2020Yeni Malatyaspor đang được đem cho mượn: Zonguldak Kömürspor73
Jun 2, 2019Yeni Malatyaspor73
Jun 1, 2019Yeni Malatyaspor73
Feb 20, 2019Yeni Malatyaspor đang được đem cho mượn: Elazığspor73

Erzurumspor BB Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Odise RoshiOdise RoshiAM(PTC)3378
22
Mustafa YumluMustafa YumluHV(C)3778
7
Süleyman KocSüleyman KocHV,DM,TV(P),AM(PT)3575
10
Eren TozluEren TozluF(C)3478
53
Orhan OvacikliOrhan OvacikliHV,DM(P)3676
2
Mustafa AkbaşMustafa AkbaşHV(TC)3477
5
Batuhan ArtarslanBatuhan ArtarslanHV,DM,TV(C)3076
24
Giovanni CrociataGiovanni CrociataTV(C),AM(PTC)2781
25
Azubuike OkechukwaAzubuike OkechukwaDM,TV,AM(C)2775
16
Ataberk Dadakdeniz
Antalyaspor
GK2576
4
Gökhan AkkanGökhan AkkanHV(C)2674
Streli MambaStreli MambaAM(PT),F(PTC)3075
1
Göktug BakirbasGöktug BakirbasGK2876
8
Sefa AkgünSefa AkgünTV(C)2475
Kağan MoradaogluKağan MoradaogluGK2267
20
Furkan ÖzhanFurkan ÖzhanAM(PTC)2476
Guram GiorbelidzeGuram GiorbelidzeHV,DM,TV(T)2880
88
Toni TasevToni TasevAM(PT),F(PTC)3080
9
Koray KilincKoray KilincF(C)2473
13
Oguzhan YagciOguzhan YagciGK2367
Hüseyin MevlütogluHüseyin MevlütogluF(C)2267
Muhammed Emin YavasMuhammed Emin YavasTV(C)2468
18
Özgür SertÖzgür SertTV,AM(PTC)2475
77
Celal HanalpCelal HanalpHV,DM,TV,AM(PT)2873
17
Salih SarikayaSalih SarikayaHV,DM,TV(P)2673
Alperen KaracaAlperen KaracaTV,AM(C)2060
3
Yakup KirtayYakup KirtayHV,DM(C)2173
Firat SasiFirat SasiHV(C)2267
23
Cengizhan BayrakCengizhan BayrakHV,DM(T)2573
Gürkan VarlikGürkan VarlikAM(P),F(PC)2270
Yusuf TokYusuf TokDM,TV,AM(C)2463
Muhammet KarahanMuhammet KarahanF(C)2062
Fatih OnayFatih OnayAM,F(T)2063
Enes YiğitEnes YiğitHV(C)2265
30
Mustafa FettahoğluMustafa FettahoğluAM(PT),F(PTC)2472
Uğurcan MengiUğurcan MengiAM(C)2160
Kerim TaskaleKerim TaskaleAM,F(PC)1963
Emre CilEmre CilDM,TV,AM(C)1963
28
Enes KarakaşEnes KarakaşTV(C)2165
Ahmet YaviliogluAhmet YaviliogluHV,DM,TV(P),AM(PT)2365