Full Name: Danila Polyakov
Tên áo: POLYAKOV
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Jun 9, 1993)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Saturn | 74 |
Sep 19, 2022 | Saturn | 74 |
Mar 7, 2022 | Volga Ulyanovsk | 74 |
May 5, 2021 | Volga Ulyanovsk | 74 |
Feb 25, 2021 | Veles Moskva | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ayub Batsuev | DM,TV(C) | 27 | 77 | |||
5 | Ilya Martynov | HV(PC) | 24 | 76 | ||
Artem Shabolin | AM(PTC) | 23 | 73 | |||
Ruslan Maltsev | HV,DM(P) | 21 | 65 | |||
17 | Danil Savinykh | HV(C) | 23 | 70 | ||
GK | 21 | 67 | ||||
Nikita Sharkov | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |||
Vladislav Rusanov | GK | 22 | 65 | |||
Denis Gribanov | F(C) | 22 | 73 | |||
Stanislav Basyrov | DM,TV(C) | 21 | 65 |