Full Name: Denis Gribanov
Tên áo: GRIBANOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Sep 25, 2001)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 79
CLB: Salyut Belgorod
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2025 | Salyut Belgorod | 73 |
Jan 26, 2024 | Saturn | 73 |
Oct 31, 2023 | Chayka Peschanokopskoye | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Dmitriy Shilov | TV(C) | 34 | 75 | |
![]() | Ilya Viznovich | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
17 | ![]() | Aleksandr Kanishchev | F(C) | 27 | 75 | |
95 | ![]() | Aleksandr Krikunenko | HV(C) | 28 | 73 | |
9 | ![]() | Semen Radostev | TV,AM(C) | 25 | 74 | |
4 | ![]() | Vadim Milyutin | HV(C) | 22 | 70 | |
![]() | Denis Gribanov | F(C) | 23 | 73 | ||
23 | ![]() | Timur Dudayti | TV(TC),AM(C) | 28 | 72 | |
88 | ![]() | Vladislav Faskhutdinov | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |
![]() | Emrakh Nabatov | TV,AM,F(C) | 26 | 72 |