Full Name: Kwon Yong-Hyeon
Tên áo: KWON
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Oct 23, 1991)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 70
CLB: Busan Transportation
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Busan Transportation | 75 |
Jul 8, 2020 | FC Anyang | 75 |
Jul 26, 2018 | Suwon FC | 75 |
Mar 10, 2018 | Gyeongnam FC | 75 |
Mar 6, 2018 | Gyeongnam FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Jae-Hoon Ahn | HV(C) | 37 | 67 | |
20 | ![]() | Jin-Young Kwon | HV(PTC) | 31 | 72 | |
17 | ![]() | Yong-Hyeon Kwon | DM,TV,AM(C) | 33 | 75 | |
12 | ![]() | Byeong-Won Ye | TV,AM(PT) | 26 | 65 | |
10 | ![]() | Woo-Hong Kim | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 67 | |
11 | ![]() | Gwan-Woo Park | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |
9 | ![]() | So-Woong Kim | F(C) | 25 | 67 | |
1 | ![]() | GK | 26 | 65 | ||
![]() | Dong-Hyun Kim | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
![]() | AM,F(P) | 19 | 68 |