Full Name: Peter Grogan
Tên áo: GROGAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Jan 25, 2005)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 72
CLB: Austin FC
On Loan at: Austin FC II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 14, 2024 | Austin FC đang được đem cho mượn: Austin FC II | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Cheick Toure | HV,DM,TV,AM(PT),F(C) | 23 | 73 | ||
1 | Marcus Alstrup | GK | 20 | 65 | ||
20 | Aaron Cervantes | GK | 22 | 65 | ||
32 | Micah Burton | AM(PTC) | 18 | 65 | ||
9 | Sebastien Pineau | F(C) | 21 | 70 | ||
Peter Grogan | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
39 | Antonio Gomez | HV(C) | 22 | 65 | ||
37 | Alonso Ramírez | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
Sal Mazzaferro | HV,DM(C) | 23 | 67 |