4
Nemanja TEKIJAŠKI

Full Name: Nemanja Tekijaški

Tên áo: TEKIJAŠKI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Mar 2, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Jablonec

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2023FK Jablonec80
Dec 29, 2022Bruk-Bet Termalica Nieciecza80
Dec 21, 2022Bruk-Bet Termalica Nieciecza82
Jul 12, 2021Bruk-Bet Termalica Nieciecza82
Nov 16, 2020Spartak Subotica82
Nov 1, 2019Spartak Subotica78
Oct 25, 2019Spartak Subotica73
Aug 13, 2018Spartak Subotica73

FK Jablonec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jan VosahlíkJan VosahlíkAM(PT),F(PTC)3670
19
Jan ChramostaJan ChramostaF(C)3479
1
Jan HanusJan HanusGK3779
57
Filip NovákFilip NovákHV,DM,TV(T)3478
5
David StepánekDavid StepánekHV,DM(C)2877
10
Jan SuchanJan SuchanTV,AM(C)2976
77
Alexis AléguéAlexis AléguéAM,F(PT)2877
7
Vakhtang ChanturishviliVakhtang ChanturishviliHV,DM,TV(PT),AM(PTC)3178
4
Nemanja TekijaškiNemanja TekijaškiHV(C)2880
Vilém FendrichVilém FendrichGK3475
24
David PuskacDavid PuskacAM,F(C)3277
14
Daniel SoučekDaniel SoučekHV(PTC),DM,TV(PT)2677
18
Martin CedidlaMartin CedidlaHV(PC)2378
Lukas HušekLukas HušekHV(C)2473
6
Michal BeranMichal BeranTV,AM(C)2478
22
Jakub MartinecJakub MartinecHV,DM(C)2778
Oliver VelichOliver VelichAM(PT),F(PTC)2472
25
Sebastián NebylaSebastián NebylaTV,AM(C)2478
99
Klemen MihelakKlemen MihelakGK2377
11
Jan FortelnyJan FortelnyTV,AM(C)2676
David NykrinDavid NykrinAM,F(T)2067
37
Matous KrulichMatous KrulichF(C)2075
20
Bienvenue KanakimanaBienvenue KanakimanaAM(PT),F(PTC)2575
33
Albert KotlinAlbert KotlinGK1965
Kryštof KarbanKryštof KarbanHV(C)2065
39
Success MakanjuolaSuccess MakanjuolaAM(PT),F(PTC)2467