26
Thomas MEILLEUR-GIGUÈRE

Full Name: Thomas Meilleur-Giguère

Tên áo: MEILLEUR-GIGUÈRE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Nov 13, 1997)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: HFX Wanderers

Squad Number: 26

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 1, 2025HFX Wanderers76
Dec 24, 2024HFX Wanderers76
Nov 2, 2023Pacific FC76
Oct 24, 2023Pacific FC75
Oct 17, 2023Pacific FC75
Mar 27, 2023Pacific FC75
Mar 22, 2023Pacific FC73
Nov 27, 2022Pacific FC73
Jan 27, 2020Pacific FC73
Mar 23, 2019CF Montréal đang được đem cho mượn: Ottawa Fury73
Mar 19, 2019CF Montréal đang được đem cho mượn: Ottawa Fury68
Mar 12, 2018CF Montréal đang được đem cho mượn: Ottawa Fury68

HFX Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Jérémy Gagnon-LaparéJérémy Gagnon-LaparéDM,TV,AM(C)3075
6
Lorenzo CallegariLorenzo CallegariDM,TV(C)2777
26
Thomas Meilleur-GiguèreThomas Meilleur-GiguèreHV(C)2776
7
Ryan TelferRyan TelferAM(PT),F(PTC)3174
4
Julian DunnJulian DunnHV(C)2573
19
Yohan BaïYohan BaïAM,F(PT)2876
10
Sean ReaSean ReaAM,F(PTC)2376
18
Andre RampersadAndre RampersadDM,TV(C)3075
14
Jason BahamboulaJason BahamboulaAM(PT),F(PTC)2470
99
Yuba-Rayane YesliYuba-Rayane YesliGK2574
9
Tiago CoimbraTiago CoimbraF(C)2170
17
Wesley TimóteoWesley TimóteoHV,DM,TV(T),AM(PT)2576
13
Aiden RushenasAiden RushenasGK2263
5
Adam Pearlman
Toronto FC
HV(C)2070
41
Camilo VasconcelosCamilo VasconcelosAM(PT),F(PTC)2063
16
Kareem SowKareem SowHV(TC)2465
11
Vitor DiasVitor DiasAM,F(C)2767
23
Alessandro Biello
CF Montréal
DM,TV(C)1970
27
Giorgio ProboGiorgio ProboDM,TV,AM(C)2572
20
Tavio CiccarelliTavio CiccarelliAM(PT),F(PTC)1865
21
Jefferson AlphonseJefferson AlphonseHV(C)2267
44
Nassim MekidècheNassim MekidècheHV(TC)2570
12
Sinclair AstridgeSinclair AstridgeGK2063
8
Isaiah JohnstonIsaiah JohnstonDM,TV,AM(C)2370
77
Joven MannJoven MannTV(C)2063
39
Ben MarshBen MarshTV(C)1760