Full Name: Herve Bostan Amani
Tên áo: AMANI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 27 (Oct 11, 1997)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 74
CLB: Stal Brzeg
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 28, 2024 | Stal Brzeg | 68 |
Jun 13, 2023 | LZS Piotrówka | 68 |
Apr 27, 2023 | LZS Piotrówka đang được đem cho mượn: Stal Brzeg | 68 |
Oct 25, 2019 | FK Javor Ivanjica | 68 |
Feb 11, 2018 | FK Javor Ivanjica | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Waldemar Gancarczyk | AM(PTC) | 35 | 74 | ||
9 | ![]() | Mariusz Idzik | F(C) | 27 | 73 | |
![]() | Herve Amani | F(C) | 27 | 68 | ||
16 | ![]() | Korneliusz Karolczak | TV,AM(C) | 21 | 63 | |
![]() | Tomasz Mamis | TV,AM(C) | 22 | 63 | ||
![]() | Rafal Brusilo | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 67 | ||
44 | ![]() | GK | 17 | 65 |