Full Name: Dušan Vukčević
Tên áo: VUKČEVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Feb 26, 1996)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2025 | FK Indjija | 73 |
Jun 11, 2023 | FK Indjija | 73 |
Sep 15, 2018 | FK Sindjelić Beograd | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Vasilije Janjić | AM(PTC),F(PT) | 30 | 75 | |
7 | ![]() | Jovan Kokir | AM(PTC),F(PT) | 24 | 75 | |
2 | ![]() | Ilija Miodragovic | HV,DM(T) | 21 | 70 | |
![]() | Aleksandar Rakic | F(C) | 38 | 73 | ||
![]() | TV(C),AM(PC) | 23 | 75 | |||
![]() | HV,DM(T) | 24 | 76 | |||
![]() | David Pavic | GK | 19 | 60 | ||
![]() | Mateja Dobrijevic | HV(C) | 18 | 60 | ||
5 | ![]() | Luka Kožović | HV(C) | 24 | 70 | |
3 | ![]() | Vukasin Djurdjevic | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 | |
28 | ![]() | Luka Stojanovic | DM,TV(C) | 20 | 63 | |
21 | ![]() | Bogdan Rmus | TV(TC),AM(C) | 24 | 65 | |
14 | ![]() | Stefan Gajilovic | TV(C),AM(PC),F(P) | 22 | 67 | |
13 | ![]() | Aleksa Kuljanin | AM(C) | 21 | 65 | |
18 | ![]() | Aleksa Stojanovic | AM(C) | 22 | 63 | |
30 | ![]() | AM,F(TC) | 20 | 65 |