39
Bruno GUIMARÃES

Full Name: Bruno Guimarães Rodriguez Moura

Tên áo: BRUNO G.

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 92

Tuổi: 27 (Nov 16, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Newcastle United

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Chuyền dài
Sáng tạo
Chuyền
Sức mạnh
Lãnh đạo
Quyết liệt
Dứt điểm
Truy cản

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2023Newcastle United92
Jul 31, 2023Newcastle United91
Dec 24, 2022Newcastle United91
Dec 19, 2022Newcastle United90
Nov 30, 2022Newcastle United90
Jul 14, 2022Newcastle United90
Jun 29, 2022Newcastle United90
Jun 23, 2022Newcastle United89
Apr 25, 2022Newcastle United89
Jan 31, 2022Newcastle United89
Dec 16, 2020Olympique Lyonnais89
Dec 10, 2020Olympique Lyonnais88
May 22, 2020Olympique Lyonnais88
May 14, 2020Olympique Lyonnais87
Jan 30, 2020Olympique Lyonnais87

Newcastle United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
John RuddyJohn RuddyGK3882
1
Martin DúbravkaMartin DúbravkaGK3687
2
Kieran TrippierKieran TrippierHV,DM,TV(PT)3490
29
Mark GillespieMark GillespieGK3377
33
Dan BurnDan BurnHV(TC),DM(T)3289
17
Emil KrafthEmil KrafthHV,DM,TV(P)3085
9
Callum WilsonCallum WilsonF(C)3389
6
Jamaal LascellesJamaal LascellesHV(C)3187
5
Fabian SchärFabian SchärHV(C)3390
19
Odysseas VlachodimosOdysseas VlachodimosGK3087
22
Nick PopeNick PopeGK3289
23
Jacob MurphyJacob MurphyTV,AM(PT)3088
13
Matt TargettMatt TargettHV,DM,TV(T)2986
7
Cassio JoelintonCassio JoelintonTV,AM(TC)2890
14
Alexander IsakAlexander IsakAM(T),F(TC)2592
11
Harvey BarnesHarvey BarnesTV(PT),AM(PTC)2789
28
Joe WillockJoe WillockDM,TV,AM(C)2588
36
Sean LongstaffSean LongstaffDM,TV,AM(C)2789
8
Sandro TonaliSandro TonaliDM,TV(C)2491
10
Anthony GordonAnthony GordonAM,F(PTC)2490
39
Bruno GuimarãesBruno GuimarãesDM,TV(C)2792
Jamal LewisJamal LewisHV,DM,TV(T)2785
4
Sven BotmanSven BotmanHV(C)2591
21
Tino LivramentoTino LivramentoHV,DM,TV(PT)2288
20
Lewis HallLewis HallHV(T),DM,TV(TC)2087
50
Cathal HeffernanCathal HeffernanHV(PC)1965
38
Garang KuolGarang KuolAM(PT),F(PTC)2078
18
William OsulaWilliam OsulaF(C)2180
60
Reece ByrneReece ByrneGK2066
62
Jay Turner-CookeJay Turner-CookeTV(C),AM(PTC)2170
67
Lewis MileyLewis MileyTV,AM(C)1884
84
Aidan HarrisAidan HarrisGK1870
63
Ben ParkinsonBen ParkinsonAM(PT),F(PTC)2070
85
Adam HarrisonAdam HarrisonGK1867
37
Nathan CarlyonNathan CarlyonHV(PC),DM(C)2267
Alfie HarrisonAlfie HarrisonTV,AM(C)1970
Rory FinneranRory FinneranDM,TV(C)1765
Kyle FitzgeraldKyle FitzgeraldAM,F(T)1863
65
Ciaran ThompsonCiaran ThompsonHV(PC)2065
64
Ellis StantonEllis StantonHV,DM,TV(C)2065
70
Trevan SanusiTrevan SanusiAM,F(PT)1765
Anthony MundaAnthony MundaDM,TV(C)1865
Kacey WoosterKacey WoosterF(C)1665