9
Callum WILSON

Full Name: Callum Eddie Graham Wilson

Tên áo: WILSON

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 32 (Feb 27, 1992)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 66

CLB: Newcastle United

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 24, 2024Newcastle United89
Dec 17, 2024Newcastle United90
Oct 4, 2023Newcastle United90
Jul 28, 2023Newcastle United90
Jul 21, 2023Newcastle United89
Jan 21, 2022Newcastle United89
Aug 26, 2021Newcastle United89
Sep 9, 2020Newcastle United89
Sep 7, 2020Newcastle United89
Jun 10, 2019AFC Bournemouth89
Dec 26, 2018AFC Bournemouth89
Jun 10, 2018AFC Bournemouth87
Dec 29, 2016AFC Bournemouth86
Dec 21, 2016AFC Bournemouth85
May 23, 2016AFC Bournemouth85

Newcastle United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
John RuddyJohn RuddyGK3882
1
Martin DúbravkaMartin DúbravkaGK3687
2
Kieran TrippierKieran TrippierHV,DM,TV(PT)3490
29
Mark GillespieMark GillespieGK3277
33
Dan BurnDan BurnHV(TC),DM(T)3289
17
Emil KrafthEmil KrafthHV,DM,TV(P)3085
9
Callum WilsonCallum WilsonF(C)3289
6
Jamaal LascellesJamaal LascellesHV(C)3187
5
Fabian SchärFabian SchärHV(C)3390
19
Odysseas VlachodimosOdysseas VlachodimosGK3087
24
Miguel AlmirónMiguel AlmirónAM(PTC)3088
22
Nick PopeNick PopeGK3289
23
Jacob MurphyJacob MurphyTV,AM(PT)2986
13
Matt TargettMatt TargettHV,DM,TV(T)2986
7
Cassio JoelintonCassio JoelintonTV,AM(TC)2890
14
Alexander IsakAlexander IsakAM(T),F(TC)2592
11
Harvey BarnesHarvey BarnesTV(PT),AM(PTC)2789
25
Lloyd KellyLloyd KellyHV(TC)2686
28
Joe WillockJoe WillockDM,TV,AM(C)2588
36
Sean LongstaffSean LongstaffDM,TV,AM(C)2789
8
Sandro TonaliSandro TonaliDM,TV(C)2491
10
Anthony GordonAnthony GordonAM,F(PTC)2390
39
Bruno GuimarãesBruno GuimarãesDM,TV(C)2792
Jamal LewisJamal LewisHV,DM,TV(T)2785
4
Sven BotmanSven BotmanHV(C)2591
21
Tino LivramentoTino LivramentoHV,DM,TV(PT)2288
20
Lewis HallLewis HallHV(T),DM,TV(TC)2087
50
Cathal HeffernanCathal HeffernanHV(PC)1965
38
Garang KuolGarang KuolAM(PT),F(PTC)2078
18
William OsulaWilliam OsulaF(C)2180
60
Reece ByrneReece ByrneGK2066
62
Jay Turner-CookeJay Turner-CookeTV(C),AM(PTC)2170
67
Lewis MileyLewis MileyTV,AM(C)1884
84
Aidan HarrisAidan HarrisGK1870
63
Ben ParkinsonBen ParkinsonAM(PT),F(PTC)1970
85
Adam HarrisonAdam HarrisonGK1867
37
Nathan CarlyonNathan CarlyonHV(PC),DM(C)2267
57
James HuntleyJames HuntleyTV(C),AM(PTC)2067
Alfie HarrisonAlfie HarrisonTV,AM(C)1970
Rory FinneranRory FinneranDM,TV(C)1665
Kyle FitzgeraldKyle FitzgeraldAM,F(T)1863
Jamie MileyJamie MileyDM,TV(C)2170
65
Ciaran ThompsonCiaran ThompsonHV(PC)2065
64
Ellis StantonEllis StantonHV,DM,TV(C)1965
70
Trevan SanusiTrevan SanusiAM,F(PT)1765
Anthony MundaAnthony MundaDM,TV(C)1865
Kacey WoosterKacey WoosterF(C)1765