9
Dennis VAN VAERENBERGH

Full Name: Dennis Van Vaerenbergh

Tên áo: VAN VAERENBERGH

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Jun 26, 1998)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2024KSC Lokeren-Temse73
May 21, 2021KSC Lokeren-Temse73
Jun 8, 2020KVK Tienen73
Oct 26, 2018Dender EH73
Jun 10, 2018Club Brugge KV73

KSC Lokeren-Temse Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Olivier MynyOlivier MynyAM,F(PT)3076
9
Mohamed SoumaréMohamed SoumaréF(PTC)2878
6
Sebastiaan BrebelsSebastiaan BrebelsTV(C)2976
Indy BoonenIndy BoonenAM(PTC)2576
Jonas VinckJonas VinckHV(PC),DM,TV(P)2977
2
Soufiane el BanouhiSoufiane el BanouhiHV,DM,TV(P)3277
9
Gil van MoerzekeGil van MoerzekeHV(PC)2673
13
Brent GabriëlBrent GabriëlGK2570
32
Arne CassaertArne CassaertHV(C)2472
25
Cederick van DaeleCederick van DaeleHV,DM(T)2473
7
Zakari Junior LamboZakari Junior LamboF(C)2568
Mats Lemmens
US Lecce
HV(PC),DM(P)2275
Thomas MarijnissenThomas MarijnissenAM,F(PTC)2570
Samuel Ntamack
Annecy FC
AM(PT),F(PTC)2377
Robbie van HauterRobbie van HauterDM,TV(C)2167
Massimo Decoene
KV Kortrijk
HV,DM,TV(C)2073
Djiby Seck
KV Kortrijk
AM(PTC)2073
1
Jelle MerckxJelle MerckxGK3270
97
Alexis CalantAlexis CalantHV(PC)2770
3
Jeovanni DiangangaJeovanni DiangangaHV,DM(C)2570
5
Naïm BoujouhNaïm BoujouhHV,DM,TV,AM(T)2870
26
Jarno VervaqueJarno VervaqueHV,DM,TV(P)2468
22
Allan TshimangaAllan TshimangaDM,TV(C)2370
11
Yari BrachetYari BrachetHV,DM,TV,AM(T)2165
55
Sam van AerschotSam van AerschotAM,F(PT)2872
14
Toon JanssenToon JanssenTV,AM(C)2870