21
Agung PRIBADI

Full Name: Muhammad Agung Pribadi

Tên áo: PRIBADI

Vị trí: HV(P),DM(PC),TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Jul 23, 1989)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: PSKC Cimahi

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM(PC),TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2024PSKC Cimahi73
Sep 10, 2023Persela Lamongan73
Jun 23, 2023Persela Lamongan73
Apr 4, 2023Bekasi City73
Mar 29, 2022RANS Cilegon FC73
Feb 23, 2022RANS Cilegon FC73
Jul 12, 2021Persib Bandung73
Oct 16, 2019Persib Bandung73
Jun 16, 2019Persib Bandung72
Feb 16, 2019Persib Bandung71
Oct 16, 2018Persib Bandung70
Jun 16, 2018Persib Bandung68
Jun 2, 2018Persib Bandung63
Jun 1, 2018Persib Bandung63
May 9, 2018Persib Bandung đang được đem cho mượn: Persela Lamongan63

PSKC Cimahi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Joao RodríguezJoao RodríguezAM,F(T)2978
4
Agus NovaAgus NovaHV(C)3266
22
Dias AnggaDias AnggaHV,DM(PT)3673
21
Agung PribadiAgung PribadiHV(P),DM(PC),TV(C)3573
48
Achmad FarisAchmad FarisHV(C)3271
24
Ichsan KurniawanIchsan KurniawanTV,AM(C)2971
6
Manda CingiManda CingiDM,TV,AM(C)3271
23
Yoewanto BenyYoewanto BenyGK3269
29
Suhandi SuhandiSuhandi SuhandiAM,F(C)3360
12
Haris TuhareaHaris TuhareaAM,F(PT)3071
51
Syaiful SyamsuddinSyaiful SyamsuddinGK3270
7
Hambali TholibHambali TholibAM(TC)2571
27
Aldo ClaudioAldo ClaudioHV(C)2768
77
Sugeng EfendiSugeng EfendiAM,F(PT)2671
9
Rudiyana RudiyanaRudiyana RudiyanaF(C)3368
26
Ahmad GunandiAhmad GunandiGK2568
52
Bhudiar RizaBhudiar RizaHV,DM(PT)3068
11
Thomas WandikboThomas WandikboHV,DM,TV,AM(T)2263
15
Imanuel SayuriImanuel SayuriAM(PTC),F(PT)2365
8
Adlin CahyaAdlin CahyaTV(C)2163
13
Aldiano SafiolaAldiano SafiolaGK2060
19
Erick CantonaErick CantonaHV(P),DM(C)2062
67
Dheco ZackyDheco ZackyAM,F(PT)2063