Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Siliwangi Stadium (10,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Bandung
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | DM,TV(C) | 38 | 71 | |||
7 | Beny Wahyudi | HV,DM(PT) | 38 | 72 | ||
37 | HV(C) | 32 | 67 | |||
77 | Hery Prasetyo | GK | 39 | 72 | ||
99 | Monieaga Suwardi | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
66 | AM,F(PT) | 26 | 72 | |||
23 | Annas Fitrianto | GK | 30 | 68 | ||
11 | Kevy Syahertian | AM(PTC) | 24 | 69 | ||
68 | DM,TV(C) | 20 | 66 | |||
10 | DM,TV,AM(C) | 30 | 70 | |||
55 | HV(C) | 28 | 71 | |||
18 | Suandi Suandi | DM,TV(C),AM(PTC) | 30 | 69 | ||
27 | Gede Dida | GK | 24 | 60 | ||
25 | Nugroho Fatchur | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
5 | Ilham Wibowo | HV(PTC) | 26 | 62 | ||
30 | AM,F(P) | 27 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |