27
Fitra RIDWAN

Full Name: Fitra Ridwan Salam

Tên áo: RIDWAN

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 30 (Mar 16, 1994)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 60

CLB: PSPS Pekanbaru

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2024PSPS Pekanbaru70
Sep 4, 2024PSPS Pekanbaru70
Aug 12, 2024Persik Kediri70
Oct 29, 2023Persik Kediri70
Oct 23, 2023Persik Kediri72
Sep 2, 2022Persik Kediri72
Apr 13, 2022Persik Kediri71
Apr 4, 2022Persik Kediri73
Jan 23, 2022Persik Kediri73
Jan 5, 2022Persik Kediri73
Sep 10, 2021PS Sleman73
Aug 2, 2019Persija73
Apr 2, 2019Persija72
Dec 2, 2018Persija71
Aug 2, 2018Persija70

PSPS Pekanbaru Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
56
Maman AbdurahmanMaman AbdurahmanHV(C)4273
10
Jhon MenaJhon MenaHV,DM,TV(P),AM(PT)2773
27
Fitra RidwanFitra RidwanTV,AM(C)3070
11
Birrul WalidainBirrul WalidainHV,DM(PT)2973
4
Iman FathurahmanIman FathurahmanDM(C)3068
5
Afiful HudaAfiful HudaHV,DM(C)3465
9
Yudhi AdytiaYudhi AdytiaDM,TV(C)2969
97
Ilham FathoniIlham FathoniAM,F(PC)2771
78
Ismail HanafiIsmail HanafiGK2968
61
Rudi NurdinRudi NurdinGK2561
23
Riki Dwi SaputroRiki Dwi SaputroAM(PT),F(PTC)2971
8
Ichlasul QadriIchlasul QadriDM,TV,AM(C)2465
12
Fafa Sheva
Persija
HV(PC),DM(P)1960
30
Arsan MakarinArsan MakarinAM,F(P)2468
55
Erlangga Setyo
Persis Solo
GK2162
19
Omid PopalzayOmid PopalzayAM(PTC)2974
7
Ilham SyafriIlham SyafriHV(PT),DM,TV,AM(T)2466
77
Fardan HarahapFardan HarahapHV,DM,TV(T)2470
20
Douglas CruzDouglas CruzHV(C)2673
17
Asir AsizAsir AsizAM,F(PT)2165
73
Noriki AkadaNoriki AkadaAM,F(C)2565