2
Scotty SADZOUTE

Full Name: Scotty Sadzoute

Tên áo: SADZOUTE

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Apr 29, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 66

CLB: FA Šiauliai

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025FA Šiauliai77
Jun 19, 2024OH Leuven77
Jun 14, 2024OH Leuven78
Jun 2, 2023OH Leuven78
Jun 1, 2023OH Leuven78
Aug 5, 2022OH Leuven đang được đem cho mượn: Nîmes Olympique78
Jun 2, 2022OH Leuven78
Jun 1, 2022OH Leuven78
Apr 15, 2022OH Leuven đang được đem cho mượn: Nîmes Olympique78
Jul 12, 2021OH Leuven78
May 21, 2021Lille OSC78
Feb 7, 2021Lille OSC đang được đem cho mượn: Pau FC78
Dec 16, 2020Lille OSC đang được đem cho mượn: Pau FC73
Dec 10, 2020Lille OSC đang được đem cho mượn: Pau FC70
Sep 4, 2020Lille OSC đang được đem cho mượn: Pau FC70

FA Šiauliai Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Martynas DapkusMartynas DapkusHV,DM(C)3276
3
Vytas GašpuitisVytas GašpuitisHV(C)3174
17
Eligijus JankauskasEligijus JankauskasAM,F(PTC)2680
11
Deividas ŠešplaukisDeividas ŠešplaukisHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2775
13
Daniel RomanovskijDaniel RomanovskijAM(PTC)2877
2
Scotty SadzouteScotty SadzouteHV,DM,TV,AM(T)2677
33
Domantas ŠimkusDomantas ŠimkusDM,TV,AM(C)2980
1
Lukas PauksteLukas PauksteGK2678
21
Marko MandićMarko MandićHV,DM,TV,AM(P)2673
97
Milan DjokićMilan DjokićF(C)2774
9
Augustinas KlimaviciusAugustinas KlimaviciusAM,F(PTC)2377
80
Yevgen YefremovYevgen YefremovHV,DM,TV(P)3176
23
Benny SilvaBenny SilvaHV,DM,TV(C)2365
5
Kristupas KersysKristupas KersysHV(C)2172
18
Emilis GasiunasEmilis GasiunasDM,TV(C)2170
14
Karolis ZebrauskasKarolis ZebrauskasDM,TV,AM(C)2273
31
Gabrielius MicevičiusGabrielius MicevičiusTV,AM(PT)2173
10
Nikita KomissarovNikita KomissarovDM,TV,AM(C)2477
7
Justas PetraviciusJustas PetraviciusAM,F(C)2968
29
Deividas DovydaitisDeividas DovydaitisAM,F(P)2274
61
Gustas BaliutaviciusGustas BaliutaviciusGK2475
8
Dominykas KubilinskasDominykas KubilinskasTV(C),AM(PC)2673
27
Danielius JarasiusDanielius JarasiusHV,DM,TV(T)1866