Full Name: Aleksey Medvedev
Tên áo: MEDVEDEV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 47 (Jan 5, 1977)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2014 | Saturn | 78 |
Jul 20, 2014 | Saturn | 78 |
Feb 6, 2014 | Khimki | 78 |
Oct 27, 2013 | Novosibirsk đang được đem cho mượn: Spartak Nalchik | 78 |
Oct 21, 2013 | Novosibirsk đang được đem cho mượn: Spartak Nalchik | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ayub Batsuev | DM,TV(C) | 27 | 77 | |||
5 | Ilya Martynov | HV(PC) | 24 | 76 | ||
Artem Shabolin | AM(PTC) | 23 | 73 | |||
Ruslan Maltsev | HV,DM(P) | 21 | 65 | |||
17 | Danil Savinykh | HV(C) | 23 | 70 | ||
GK | 21 | 67 | ||||
Nikita Sharkov | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |||
Vladislav Rusanov | GK | 22 | 65 | |||
Denis Gribanov | F(C) | 22 | 73 | |||
Stanislav Basyrov | DM,TV(C) | 21 | 65 |