Full Name: Aleksey Medvedev
Tên áo: MEDVEDEV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 48 (Jan 5, 1977)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2014 | Saturn | 78 |
Jul 20, 2014 | Saturn | 78 |
Feb 6, 2014 | FC Khimki | 78 |
Oct 27, 2013 | Sibir Novosibirsk đang được đem cho mượn: Spartak Nalchik | 78 |
Oct 21, 2013 | Sibir Novosibirsk đang được đem cho mượn: Spartak Nalchik | 80 |
Jul 1, 2013 | Sibir Novosibirsk | 80 |
May 25, 2013 | Sibir Novosibirsk đang được đem cho mượn: Spartak Nalchik | 80 |
May 21, 2013 | Sibir Novosibirsk đang được đem cho mượn: Spartak Nalchik | 82 |
Apr 7, 2013 | Sibir Novosibirsk đang được đem cho mượn: Spartak Nalchik | 82 |
Feb 21, 2012 | Sibir Novosibirsk | 82 |
Feb 21, 2012 | Sibir Novosibirsk | 85 |
Aug 24, 2010 | Rubin Kazan | 85 |
Aug 24, 2010 | Rubin Kazan | 85 |
Nov 11, 2008 | Sibir Novosibirsk | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Ilya Martynov | HV(PC) | 25 | 76 | |
8 | ![]() | Ivan Repyakh | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | |
![]() | AM,F(T) | 23 | 75 | |||
47 | ![]() | Lev Ushakhin | HV(C) | 23 | 70 | |
![]() | Vladislav Rusanov | GK | 23 | 65 | ||
![]() | Daniil Kamlashev | TV,AM(PTC) | 22 | 70 | ||
![]() | Evgeniy Mukhin | TV,AM,F(C) | 21 | 73 | ||
![]() | Rustam Vazitdinov | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 70 | ||
![]() | Yaroslav Frolov | TV,AM(C) | 25 | 71 | ||
![]() | Aleksandr Seraskhov | HV,DM(PT) | 31 | 70 | ||
![]() | GK | 20 | 60 | |||
61 | ![]() | Maksim Stepin | F(C) | 21 | 60 | |
87 | ![]() | Sergey Vasiljev | HV(PC) | 19 | 60 |