Full Name: Evgeniy Mukhin
Tên áo: MUKHIN
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (May 15, 2003)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 75
CLB: Rotor Volgograd
On Loan at: Avangard Kursk
Squad Number: 78
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2024 | Rotor Volgograd đang được đem cho mượn: Avangard Kursk | 73 |
Aug 25, 2024 | Rotor Volgograd đang được đem cho mượn: Avangard Kursk | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
76 | Aleksandr Ageev | AM(C) | 28 | 75 | ||
16 | Sergey Eshchenko | GK | 23 | 73 | ||
3 | Sergey Chibisov | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
7 | Vladislav Ignatenko | TV,AM(T) | 27 | 68 | ||
90 | Daniil Pavlov | F(C) | 22 | 67 | ||
14 | Radiy Yamlikhanov | HV(C) | 21 | 70 | ||
8 | Dmitriy Malykhin | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
79 | Roman Izotov | F(C) | 28 | 73 | ||
78 | Evgeniy Mukhin | TV,AM,F(C) | 21 | 73 | ||
13 | Egor Skorobogatjko | GK | 21 | 65 | ||
96 | Arseniy Ermolenko | GK | 18 | 60 | ||
71 | Andrey Ivanteev | HV,DM,TV(PT) | 27 | 73 | ||
69 | Dmitriy Bykov | HV(PTC) | 20 | 60 | ||
77 | Emrakh Nabatov | TV,AM,F(C) | 26 | 72 | ||
63 | Ilya Volnov | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 70 | ||
23 | Ilya Kuleshin | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 70 | ||
31 | Danila Knyazev | HV,DM,TV(PT) | 21 | 67 | ||
73 | David Kirakosyan | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
25 | Artem Nekrasov | AM(C) | 17 | 60 | ||
57 | Denis Konshin | TV(C),AM(PC) | 19 | 60 |