Full Name: Souleymane Karamoko
Tên áo: KARAMOKO
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Jul 29, 1992)
Quốc gia: Mauritania
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2024 | Royal Excelsior Virton | 77 |
Jan 10, 2024 | Royal Excelsior Virton | 77 |
Aug 15, 2023 | Royal Excelsior Virton | 77 |
Jun 21, 2023 | AS Nancy Lorraine | 77 |
Jun 16, 2023 | AS Nancy Lorraine | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Florentin Pogba | HV(TC) | 34 | 78 | |||
15 | Teddy Mézague | HV,DM(C) | 34 | 73 | ||
11 | Yanis Mbombo | F(C) | 30 | 75 | ||
5 | Thibaut Lesquoy | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
10 | Mayron de Almeida | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
77 | Jorn Vancamp | AM,F(C) | 26 | 78 | ||
Bilel Hassaini | AM,F(PT) | 23 | 72 | |||
8 | Gaëtan Arib | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 73 | ||
21 | Chris Goteni | HV(C) | 26 | 70 | ||
14 | Valentin Guillaume | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
22 | Liamine Mokdad | DM,TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
Eric N'Jo | HV(PC) | 20 | 70 | |||
16 | Timothy Martin | GK | 23 | 72 | ||
2 | Anas Namri | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 |