Full Name: Marwan Hussein Hassan Al-Ajeeli
Tên áo: HUSSEIN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jan 26, 1992)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Al Shorta | 73 |
Apr 15, 2021 | Al Shorta | 73 |
Jul 18, 2019 | Al Zawraa SC | 73 |
Mar 18, 2019 | Al Zawraa SC | 74 |
Nov 18, 2018 | Al Zawraa SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alaa Abdulzahra | AM,F(C) | 36 | 77 | ||
Djamel Benlamri | HV(C) | 34 | 82 | |||
23 | Waleed Salim | HV,DM,TV(P) | 32 | 74 | ||
13 | Ali Husni | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
29 | Mohammed Dawood | F(PTC) | 26 | 73 | ||
Amjad Waleed | AM(PT) | 31 | 73 | |||
9 | Hussein Ali | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
7 | Mahmoud al Mawas | AM,F(PTC) | 31 | 79 | ||
11 | Bassam Shakir | AM(PTC) | 25 | 68 | ||
14 | Boubacar Moumouni | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
1 | Ahmed Basil | GK | 28 | 77 | ||
12 | Yasin Karim | GK | 34 | 65 | ||
4 | Manaf Younis | HV(PTC) | 28 | 77 | ||
Sajad Jassim | AM(PTC) | 28 | 75 | |||
3 | Karrar Amer | HV(C) | 26 | 75 | ||
37 | Ousmane Kokoe Coumbassa | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
17 | Ahmed Farhan | AM(PTC),F(PT) | 24 | 78 | ||
15 | Ahmed Yahya | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 |