Full Name: Atiba Hutchinson

Tên áo: HUTCHINSON

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 42 (Mar 8, 1983)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2023Beşiktaş JK85
Jun 14, 2023Beşiktaş JK85
Jan 14, 2023Beşiktaş JK85
Jan 10, 2023Beşiktaş JK86
Jul 12, 2022Beşiktaş JK86
Jul 2, 2022Beşiktaş JK86
Jun 27, 2022Beşiktaş JK87
Jun 13, 2022Beşiktaş JK87
Jul 21, 2021Beşiktaş JK87
Jul 15, 2021Beşiktaş JK86
Apr 9, 2020Beşiktaş JK86
Feb 6, 2019Beşiktaş JK86
Nov 5, 2018Beşiktaş JK87
Aug 26, 2018Beşiktaş JK87
Jun 16, 2018Beşiktaş JK87

Beşiktaş JK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Mert GünokMert GünokGK3687
20
Necip UysalNecip UysalHV(PC),DM(C)3484
17
Ciro ImmobileCiro ImmobileF(C)3589
3
Gabriel PaulistaGabriel PaulistaHV(C)3487
15
Alex Oxlade-ChamberlainAlex Oxlade-ChamberlainTV,AM(PTC)3185
2
Jonas SvenssonJonas SvenssonHV,DM,TV(P)3285
18
João MárioJoão MárioTV,AM(PTC)3289
8
Salih UçanSalih UçanTV,AM(C)3185
4
Onur BulutOnur BulutHV(PT),DM,TV,AM(P)3084
27
Rafa SilvaRafa SilvaAM,F(TC)3189
26
Arthur MasuakuArthur MasuakuHV,DM,TV(T)3187
7
Milot RashicaMilot RashicaAM(PT),F(PTC)2887
14
Felix UduokhaiFelix UduokhaiHV(C)2787
5
Tayyip Talha SanuçTayyip Talha SanuçHV(C)2584
83
Gedson FernandesGedson FernandesTV,AM(C)2688
22
Bakhtiyor ZaynutdinovBakhtiyor ZaynutdinovHV(TC),DM,TV,AM(T)2686
30
Ersin DestanogluErsin DestanogluGK2485
53
Emirhan TopcuEmirhan TopcuHV(TC),DM,TV(C)2485
23
Ernest MuçiErnest MuçiAM,F(PTC)2386
Adnan KarahisarAdnan KarahisarF(C)1965
94
Göktug BaytekinGöktug BaytekinGK2067
9
Semih KilicsoySemih KilicsoyAM(PT),F(PTC)1983
93
Arda Berk ÖzüarapArda Berk ÖzüarapHV,DM,TV(P)1965
Enes CinemreEnes CinemreAM(C)1760
Sahin KalinsazliogluSahin KalinsazliogluDM,TV(C)1965
91
Mustafa HekimogluMustafa HekimogluF(C)1775
Abdülmecid DönmezAbdülmecid DönmezAM(PTC)2067
19
Arda KiliçArda KiliçAM,F(PT)2070
79
Emrecan TerziEmrecan TerziHV(TC)2176
10
Keny ArroyoKeny ArroyoTV(C),AM(PTC)1980
77
Élan RicardoÉlan RicardoDM,TV(C)2180
96
Emir YaşarEmir YaşarGK1967
44
Fahri AyFahri AyDM,TV,AM(C)2070
Devrim ŞahinDevrim ŞahinAM,F(PT)1765
Eren TaşkiranEren TaşkiranHV(C)1663