?
Tomi ADELOYE

Full Name: Oluwatomisin Adeloye

Tên áo: ADELOYE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 28 (Feb 17, 1996)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024Swindon Town68
Jun 2, 2024Swindon Town68
Jun 1, 2024Swindon Town68
Aug 9, 2023Swindon Town đang được đem cho mượn: Partick Thistle68
Jul 25, 2022Swindon Town68

Swindon Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ollie ClarkeOllie ClarkeDM,TV,AM(C)3276
24
Grant HallGrant HallHV(C)3375
21
Kabongo Tshimanga
Peterborough United
F(C)2872
4
Ryan DelaneyRyan DelaneyHV(TC)2875
10
Harry SmithHarry SmithF(C)2972
22
Daniel ButterworthDaniel ButterworthAM,F(PTC)2573
23
Aaron DrinanAaron DrinanAM(PT),F(PTC)2673
9
Paul GlatzelPaul GlatzelF(C)2373
5
Will WrightWill WrightHV(PC)2774
18
Gavin KilkennyGavin KilkennyDM,TV,AM(C)2478
27
George CoxGeorge CoxHV,DM,TV(T)2682
59
Nnamdi OfoborhNnamdi OfoborhDM,TV(C)2573
16
Jake CainJake CainTV,AM(C)2370
15
Sean McgurkSean McgurkAM(PTC)2165
1
Jack BycroftJack BycroftGK2370
12
Daniel Barden
Norwich City
GK2370
2
Tunmise SobowaleTunmise SobowaleHV,TV(P),DM(PC)2572
14
Rosaire LongeloRosaire LongeloHV,DM(T),TV,AM(PT)2573
31
Harrison MinturnHarrison MinturnHV(C)2070
20
Miguel Freckleton
Sheffield United
HV(C)2267
36
Sonny HartSonny HartHV,DM,TV(T)1865
3
Pharrell JohnsonPharrell JohnsonHV(C)2065
7
Joel Cotterill
Swansea City
TV,AM(C)2067
39
Dylan MitchellDylan MitchellDM,TV(C)1965
37
Redman EvansRedman EvansGK1865
38
Abu KanuAbu KanuF(C)1865
42
Josh KeyesJosh KeyesTV(C)1865