Full Name: Gimé Touré
Tên áo: TOURÉ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 29 (May 7, 1994)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2023 | Cove Rangers | 69 |
Feb 3, 2023 | Cove Rangers | 69 |
Dec 27, 2022 | Yeovil Town | 69 |
Dec 12, 2022 | Yeovil Town | 69 |
Aug 18, 2022 | Yeovil Town | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Mark Reynolds | HV(TC) | 36 | 73 | ||
7 | Paul Mcgowan | TV(C),AM(PTC) | 36 | 74 | ||
16 | Iain Vigurs | TV(TC),AM(C) | 35 | 70 | ||
24 | Fraser Fyvie | DM,TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
9 | Mitch Megginson | F(PTC) | 31 | 75 | ||
3 | Michael Doyle | HV(PC) | 32 | 72 | ||
1 | Nick Suman | GK | 24 | 70 | ||
11 | Kyle Connell | F(C) | 22 | 71 | ||
5 | Mouhamed Niang | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
17 | Josh Kerr | HV(PC) | 26 | 68 | ||
28 | Matthew Shiels | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
21 | Balint Demus | GK | 22 | 65 | ||
8 | Blair Yule | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 71 | ||
4 | Connor Scully | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Rumarn Burrell | F(C) | 23 | 70 | ||
2 | Jacob Jones | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
TV,AM(C) | 22 | 63 | ||||
15 | Arron Darge | HV(PC) | 21 | 68 | ||
27 | HV(C) | 21 | 65 | |||
6 | Will Gillingham | HV(C) | 25 | 68 | ||
23 | Jack Robertson | GK | 19 | 60 |