Full Name: Will Gillingham
Tên áo: GILLINGHAM
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Oct 7, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 26, 2025 | Cove Rangers | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Fraser Fyvie | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | |
9 | ![]() | Mitch Megginson | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | |
3 | ![]() | Michael Doyle | HV(PC) | 33 | 72 | |
10 | ![]() | Declan Glass | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
31 | ![]() | Robbie Mutch | GK | 26 | 70 | |
21 | ![]() | Balint Demus | GK | 23 | 66 | |
8 | ![]() | Blair Yule | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 70 | |
15 | ![]() | Arron Darge | HV(PC) | 22 | 68 | |
23 | ![]() | Jack Robertson | GK | 20 | 60 | |
12 | ![]() | Milosz Ochmanski | HV(TC) | 19 | 60 | |
11 | ![]() | Grady Mcgrath | F(C) | 23 | 65 | |
![]() | Mikey Milnes | TV(C) | 18 | 60 | ||
7 | ![]() | Ryan Harrington | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 70 | |
18 | ![]() | Cole Donaldson | TV(C) | 17 | 60 |