Full Name: Will Gillingham
Tên áo:
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Oct 7, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 83
CLB: Cove Rangers
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fraser Fyvie | DM,TV,AM(C) | 31 | 72 | ||
9 | Mitch Megginson | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | ||
3 | Michael Doyle | HV(PC) | 33 | 72 | ||
1 | Nick Suman | GK | 24 | 70 | ||
Mark Gallagher | DM,TV(C) | 23 | 64 | |||
21 | Declan Glass | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Luke Strachan | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 66 | |||
17 | Josh Kerr | HV(PC) | 26 | 68 | ||
21 | Balint Demus | GK | 22 | 66 | ||
8 | Blair Yule | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 70 | ||
4 | Connor Scully | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
HV(C) | 20 | 62 | ||||
TV,AM(C) | 19 | 63 | ||||
15 | Arron Darge | HV(PC) | 21 | 68 | ||
6 | Will Gillingham | HV(C) | 26 | 68 | ||
23 | Jack Robertson | GK | 19 | 60 | ||
Milosz Ochmanski | HV(TC) | 18 | 60 | |||
DM,TV(C) | 18 | 65 | ||||
TV,AM(C) | 18 | 65 |