6
Noe BABA

Full Name: Noe Baba

Tên áo: BABA

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Aug 8, 1996)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 73

CLB: Finn Harps

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2023Finn Harps73
Sep 10, 2021KFC Uerdingen 0573
Feb 2, 2021Lupo Martini Wolfsburg73
Sep 2, 2020Lupo Martini Wolfsburg72
May 2, 2020Lupo Martini Wolfsburg71

Finn Harps Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
David CawleyDavid CawleyDM,TV,AM(C)3373
26
Tony McnameeTony McnameeTV(C),AM(PTC)3173
6
Noe BabaNoe BabaHV(PC),DM(C)2873
2
Jamie WatsonJamie WatsonHV,DM,TV(P)2570
11
Ryan RaineyRyan RaineyHV(P),DM,TV(PC)2870
7
Patrick FerryPatrick FerryAM(PT),F(PTC)2168
8
Max HutchisonMax HutchisonDM,TV(C)2368
9
Success EdogunSuccess EdogunF(C)2372
3
Kevin JordanKevin JordanHV(TC),DM(T)2168
1
Tim-Oliver HiemerTim-Oliver HiemerGK2972
25
Oisín CooneyOisín CooneyGK1760
15
Luke O'Brien
St. Patrick's Athletic
HV,DM,TV(T)1968
10
Sean Patton
Derry City
AM(PT),F(PTC)1866
19
Max JohnstonMax JohnstonAM,F(TC)1964
28
Aaron MclaughlinAaron MclaughlinAM(PTC)1864
5
Matt MakinsonMatt MakinsonHV(PC)2670
23
Gavin GilmoreGavin GilmoreTV,AM(T)2160
14
Darragh CoyleDarragh CoyleTV(PC)1862
24
Bruce StrachanBruce StrachanTV(C)1863