29
Benas ANISAS

Full Name: Benas Anisas

Tên áo: ANISAS

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 25 (Feb 29, 2000)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2022FK Kauno Žalgiris63
Mar 16, 2022FK Kauno Žalgiris63
Dec 2, 2021FK Kauno Žalgiris63
Dec 1, 2021FK Kauno Žalgiris63
Apr 12, 2021FK Kauno Žalgiris đang được đem cho mượn: FK Banga63
Jan 26, 2021FK Kauno Žalgiris đang được đem cho mượn: FK Banga63
Mar 30, 2020FK Kauno Žalgiris63

FK Kauno Žalgiris Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Fedor ČernychFedor ČernychAM,F(PC)3378
77
Dejan GeorgijevićDejan GeorgijevićF(C)3175
55
Tomas ŠvedkauskasTomas ŠvedkauskasGK3077
10
Gratas SirgėdasGratas SirgėdasTV,AM(C)3079
14
Divine NaahDivine NaahDM,TV,AM(C)2875
22
Deividas MikelionisDeividas MikelionisGK2979
8
Vilius ArmanaviciusVilius ArmanaviciusTV(C),AM(PTC)2978
5
Dejan KerkezDejan KerkezHV(C)2978
80
Edvinas KloniunasEdvinas KloniunasDM,TV(C)2677
7
Amine BenchaibAmine BenchaibAM(PTC)2678
21
Haymenn Bah-TraoréHaymenn Bah-TraoréHV,DM,TV,AM(P)2775
70
Fabien OuregaFabien OuregaAM,F(PT)3279
37
Nosa Iyobosa EdokpolorNosa Iyobosa EdokpolorHV(TC),DM,TV(T)2875
6
Damjan PavlovicDamjan PavlovicHV(P),DM,TV(PC)2377
9
Temur ChogadzeTemur ChogadzeAM,F(PT)2673
23
Aldayr HernándezAldayr HernándezHV(C)2978
3
Anton TolordavaAnton TolordavaHV(C)2873
19
Romualdas JansonasRomualdas JansonasF(C)1973
17
Oyinlola KayodeOyinlola KayodeAM(PT),F(PTC)2274
30
Nidas VosyliusNidas VosyliusAM,F(T)1964
83
Pijus NainysPijus NainysHV,DM(T)2166
35
Jurgis MiksiunasJurgis MiksiunasGK1964
2
Tautvydas BurdzilauskasTautvydas BurdzilauskasHV(PC)1972
28
Ernestas BurdzilauskasErnestas BurdzilauskasTV,AM(C)2175
79
Valdas PaulauskasValdas PaulauskasF(C)2476