Full Name: Thomas Burgstaller
Tên áo: BURGSTALLER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 44 (Jan 9, 1980)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2015 | Kapfenberger SV | 83 |
Oct 17, 2015 | Kapfenberger SV | 83 |
Sep 18, 2014 | Kapfenberger SV | 83 |
Nov 25, 2013 | Kapfenberger SV | 83 |
Oct 26, 2013 | Kapfenberger SV | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Richard Strebinger | GK | 31 | 78 | ||
18 | Nemanja Zikic | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
28 | HV,DM(C) | 21 | 70 | |||
11 | Artur Murza | TV,AM(T) | 23 | 73 | ||
17 | Lukas Walchhütter | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
40 | David Heindl | HV(C) | 19 | 67 | ||
2 | Olivier N'Zi | HV(TC),DM(C) | 23 | 72 | ||
32 | Florian Haxha | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 |