Full Name: Shomari Barnwell
Tên áo: BARNWELL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (Jan 29, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 198
Cân nặng (kg): 73
CLB: Royston Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2023 | Royston Town | 65 |
Dec 28, 2022 | Maldon & Tiptree | 65 |
May 15, 2022 | Maldon & Tiptree | 65 |
Feb 7, 2019 | Grays Athletic | 65 |
Oct 17, 2018 | Solihull Moors | 65 |
Jun 4, 2018 | Solihull Moors | 65 |
Feb 4, 2018 | Solihull Moors | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ronnie Henry | HV(PC) | 41 | 72 | ||
![]() | Joe Welch | GK | 36 | 64 | ||
![]() | Brandon Adams | F(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Freddie Hinds | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | ||
![]() | Shomari Barnwell | F(C) | 31 | 65 | ||
![]() | Isaac Galliford | TV(PTC) | 28 | 60 | ||
![]() | Harvey Beckett | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Alfie Williams | TV,AM(PT) | 21 | 60 | ||
![]() | Mackye Townsend-West | HV(PC) | 21 | 60 |