Full Name: Alfie Keith Williams
Tên áo: WILLIAMS
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Aug 27, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: Royston Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 5, 2023 | Royston Town | 60 |
Feb 28, 2023 | Stevenage đang được đem cho mượn: Royston Town | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ronnie Henry | HV(PC) | 41 | 72 | ||
![]() | Joe Welch | GK | 36 | 64 | ||
![]() | Brandon Adams | F(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Freddie Hinds | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | ||
![]() | Shomari Barnwell | F(C) | 31 | 65 | ||
![]() | Isaac Galliford | TV(PTC) | 28 | 60 | ||
![]() | Harvey Beckett | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Alfie Williams | TV,AM(PT) | 21 | 60 | ||
![]() | Mackye Townsend-West | HV(PC) | 21 | 60 |