Full Name: Recep Yurdakul
Tên áo: YURDAKUL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Jun 1, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Darica Gençlerbirliği | 65 |
Feb 9, 2022 | Elazığspor | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Batin Özdemir | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
77 | ![]() | Recep Yurdakul | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |
17 | ![]() | Baris Sungur | F(C) | 23 | 65 | |
39 | ![]() | Cenk Alptekin | HV,DM(C) | 24 | 68 | |
34 | ![]() | Harun Akaydin | HV(C) | 19 | 68 | |
15 | ![]() | Emre Özer | TV,AM(C) | 28 | 73 | |
12 | ![]() | Hozan Harman | TV,AM(C) | 21 | 65 |