Josip ĆUTUK

Full Name: Josip Ćutuk

Tên áo: ĆUTUK

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 40 (May 4, 1985)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 90

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 7, 2015FK Željezničar Sarajevo77
May 7, 2015FK Željezničar Sarajevo77
Sep 16, 2013FK Željezničar Sarajevo77
Oct 16, 2012FK Željezničar Sarajevo77
Feb 9, 2009NK Široki Brijeg77

FK Željezničar Sarajevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Aleksandar BoljevićAleksandar BoljevićAM,F(PT)2978
7
Sulejman KrpićSulejman KrpićF(C)3478
33
Stipo MarkovićStipo MarkovićHV,DM,TV(T)3176
88
Samir RadovacSamir RadovacDM,TV(C)2979
24
Marin GalicMarin GalicHV,DM,TV(P)2978
9
Filip DangubićFilip DangubićAM,F(PTC)3079
Giovanni TroupéeGiovanni TroupéeHV,DM(P)2775
Collin SeedorfCollin SeedorfHV(PC),DM,TV(P)3076
6
Marin KaramarkoMarin KaramarkoHV(TC)2777
10
Madžid ŠošićMadžid ŠošićAM,F(PTC)2276
44
Azur MahmićAzur MahmićHV(TC)2276
13
Vedad MufticVedad MufticGK2379
19
Mustafa SukilovićMustafa SukilovićHV(C)2277
Enes AlicEnes AlicHV(PT),DM,TV(T)2576
17
Huso KarjasevicHuso KarjasevicDM,TV(C)2777
1
Tarik AbdulahovicTarik AbdulahovicGK2773
3
Stefan RadinovicStefan RadinovicHV(TC),DM(T)2576
4
Nemanja CavnicNemanja CavnicHV(C)2977
2
Edwin OdinakaEdwin OdinakaHV,DM,TV(P)2173
16
Dzenan SabicDzenan SabicHV,DM,TV(T),AM(PTC)1973
18
Ognjen LausevicOgnjen LausevicF(C)1965
14
Matej CvetanoskiMatej CvetanoskiAM(PT),F(PTC)2778
8
Dan LagumdžijaDan LagumdžijaDM,TV(C)2270