26
Bradley DE NOOIJER

Full Name: Bradley De Nooijer

Tên áo: DE NOOIJER

Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Nov 7, 1997)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Buzău

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2025FC Buzău80
Jan 25, 2025FC Buzău80
Sep 29, 2024CSKA Sofia80
Sep 25, 2024CSKA Sofia81
Aug 5, 2022CSKA Sofia81
Jun 25, 2022CSKA Sofia81
May 20, 2022Farul Constanţa81
May 20, 2022Farul Constanţa78
Dec 30, 2021Farul Constanţa78
Aug 16, 2021Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Pafos FC78
Jun 29, 2021Farul Constanţa78
Jun 22, 2021Viitorul Constanţa78
Jun 8, 2021Viitorul Constanţa78
May 12, 2021Viitorul Constanţa đang được đem cho mượn: Vorskla Poltava78
Feb 15, 2021Viitorul Constanţa đang được đem cho mượn: Vorskla Poltava78

FC Buzău Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Diego FerraressoDiego FerraressoHV,DM,TV(PT)3276
92
Mike CestorMike CestorHV(TC)3278
3
Israel PuertoIsrael PuertoHV(C)3180
10
Constantin BudescuConstantin BudescuAM,F(PTC)3680
1
David Lazăr
CS Universitatea Craiova
GK3377
21
Alin DobrosavleviciAlin DobrosavleviciHV(C)3076
12
Alexandru GreabAlexandru GreabGK3278
19
Cristian BenaventeCristian BenaventeAM,F(PTC)3078
42
Kevin BrobbeyKevin BrobbeyF(C)3177
39
Dorian RăileanDorian RăileanGK3178
28
Ferreira VitóFerreira VitóTV(C),AM(PTC)2776
14
Alessandro CiranniAlessandro CiranniHV,DM,TV(P)2879
80
Denis DumitrașcuDenis DumitrașcuHV,DM,TV(T)2978
James Léa SilikiJames Léa SilikiDM,TV(C)2878
24
Aleksejs SaveļjevsAleksejs SaveļjevsDM,TV,AM(C)2681
26
Bradley de NooijerBradley de NooijerHV(PT),DM,TV(T)2780
25
Dragan LovrićDragan LovrićHV(C)2978
20
David TavaresDavid TavaresTV(C),AM(PTC)2576
9
Ricardo MatosRicardo MatosAM(PT),F(PTC)2478
7
Cristian DumitruCristian DumitruAM(PT),F(PTC)2376
11
Dragoș TescanDragoș TescanAM(PT),F(PTC)2572
5
Grigore TurdaGrigore TurdaHV(PC)2780
29
Dragoș HoreboiuDragoș HoreboiuGK2270
30
Alexandru Ișfan
CS Universitatea Craiova
TV(C),AM(PC)2578
8
Dragoș Albu
FC U Craiova 1948
DM,TV(C)2380
6
Tudor CălinTudor CălinDM,TV(C)2474
18
Robert SălceanuRobert SălceanuHV,DM(T)2175
22
Sergiu PîrvulescuSergiu PîrvulescuHV,DM(P)2173
4
Luca Mihai
CFR Cluj
DM(C),TV,AM(PC)2173
98
Alexandru Jipa
FC Hermannstadt
TV,AM(PT)2275