Full Name: Reece Thomas Fielding
Tên áo: FIELDING
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 26 (Oct 2, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 76
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Stocksbridge Park Steels | 60 |
Aug 16, 2021 | Ossett United | 60 |
Feb 21, 2020 | Doncaster Rovers | 60 |
Feb 14, 2020 | Doncaster Rovers | 65 |
May 17, 2018 | Doncaster Rovers | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reece Fielding | HV(C) | 26 | 60 | |||
Cody Prior | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | |||
Ify Ofoegbu | HV,DM(P) | 24 | 65 | |||
Harrison Davison-Hale | GK | 23 | 60 | |||
Luke Rawson | F(C) | 23 | 63 | |||
Nathan Crofts | AM,F(PT) | 27 | 65 |