Full Name: Luke Rawson
Tên áo: RAWSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 24 (Mar 25, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | Stocksbridge Park Steels | 63 |
Sep 6, 2021 | Bradford Park Avenue | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Reece Fielding | HV(C) | 26 | 60 | ||
![]() | Cody Prior | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Ify Ofoegbu | HV,DM(P) | 25 | 65 | ||
![]() | Harrison Davison-Hale | GK | 24 | 60 | ||
![]() | Luke Rawson | F(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Nathan Crofts | AM,F(PT) | 28 | 65 |