Full Name: Nathaniel Crofts Jr.
Tên áo: CROFTS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Jan 1, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 16, 2021 | Stocksbridge Park Steels | 65 |
Apr 23, 2021 | Toronto FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reece Fielding | HV(C) | 26 | 60 | |||
Cody Prior | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | |||
Ify Ofoegbu | HV,DM(P) | 24 | 65 | |||
Harrison Davison-Hale | GK | 23 | 60 | |||
Luke Rawson | F(C) | 23 | 63 | |||
Nathan Crofts | AM,F(PT) | 27 | 65 |