Full Name: Filippo Tiscione
Tên áo: TISCIONE
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Dec 9, 1985)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2020 | SC Siracusa | 77 |
Apr 27, 2020 | SC Siracusa | 77 |
Jan 27, 2019 | SC Siracusa | 77 |
Nov 2, 2018 | US Latina Calcio | 77 |
Jun 2, 2018 | Ternana Calcio | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrea Russotto | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | |||
Benedetto Iraci | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | |||
Pasquale Porcaro | HV(C) | 36 | 73 | |||
Yoann Arquin | F(C) | 36 | 73 | |||
Maikol Benassi | HV(C) | 34 | 77 | |||
Luca Ficarrotta | AM(PTC) | 33 | 76 | |||
Toni Markić | HV(PC) | 33 | 76 | |||
99 | Manuel Sarao | F(C) | 34 | 76 | ||
Gaston Camara | AM,F(PT) | 28 | 72 | |||
98 | Simone Lo Faso | AM,F(PTC) | 26 | 78 | ||
Leandro Teijo | DM(C),TV(TC) | 32 | 76 | |||
11 | Raffaele Vacca | TV(C) | 32 | 67 | ||
80 | Michele Forchignone | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
Gaetano Caserta | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 63 | |||
18 | Federico Gozzo | DM(C),TV(TC) | 18 | 60 | ||
HV,DM(T) | 19 | 65 |