Full Name: Leandro Nicolás Teijo
Tên áo: TEIJO
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jul 27, 1991)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 75
CLB: SC Siracusa
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2023 | SC Siracusa | 76 |
Apr 26, 2021 | AS Martina Franca | 76 |
Oct 20, 2020 | FK Liepaja | 76 |
Apr 27, 2020 | CA Alvarado | 76 |
Dec 27, 2019 | CA Alvarado | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrea Russotto | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | |||
Benedetto Iraci | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | |||
Pasquale Porcaro | HV(C) | 36 | 73 | |||
Yoann Arquin | F(C) | 36 | 73 | |||
Maikol Benassi | HV(C) | 34 | 77 | |||
Luca Ficarrotta | AM(PTC) | 33 | 76 | |||
Toni Markić | HV(PC) | 33 | 76 | |||
99 | Manuel Sarao | F(C) | 34 | 76 | ||
Gaston Camara | AM,F(PT) | 28 | 72 | |||
98 | Simone Lo Faso | AM,F(PTC) | 26 | 78 | ||
Leandro Teijo | DM(C),TV(TC) | 32 | 76 | |||
11 | Raffaele Vacca | TV(C) | 32 | 67 | ||
80 | Michele Forchignone | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
Gaetano Caserta | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 63 | |||
18 | Federico Gozzo | DM(C),TV(TC) | 18 | 60 | ||
HV,DM(T) | 19 | 65 |