Full Name: Matthew John Spring
Tên áo: SPRING
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 44 (Nov 17, 1979)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2018 | Hemel Hempstead Town | 68 |
Jan 24, 2018 | Hemel Hempstead Town | 68 |
Jul 25, 2016 | Hemel Hempstead Town | 68 |
Oct 27, 2015 | Hemel Hempstead Town | 68 |
Aug 12, 2015 | Hemel Hempstead Town | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | George Williams | AM(PTC),F(PT) | 28 | 68 | ||
5 | Jamie Sendles-White | HV(C) | 30 | 67 | ||
1 | Craig King | GK | 26 | 60 | ||
19 | Michael Fólivi | F(C) | 26 | 70 | ||
10 | Kaylen Hinds | AM,F(PTC) | 26 | 68 | ||
9 | Joe Iaciofano | F(C) | 25 | 65 | ||
22 | Myles Judd | HV,DM(PT) | 25 | 68 | ||
Chris Smith | HV(C) | 26 | 66 | |||
17 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | |||
Josh Oyinsan | F(C) | 29 | 64 | |||
Tarrelle Whittaker | AM,F(PT) | 21 | 65 | |||
HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||||
26 | TV,AM(C) | 19 | 64 |