Full Name: Theodor Wilhelm Johansson
Tên áo: JOHANSSON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jul 31, 2000)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 73
CLB: Ostersunds FK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2025 | Ostersunds FK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Simon Kroon | TV,AM(PT) | 31 | 76 | ||
23 | Sam Mensiro | HV(PC),DM(P) | 35 | 77 | ||
1 | Aly Keita | GK | 38 | 78 | ||
Jamie Hopcutt | TV,AM,F(C) | 32 | 74 | |||
2 | Cesar Weilid | TV(C) | 27 | 70 | ||
5 | Kevin Jablinski | HV(PC) | 28 | 76 | ||
30 | Andrew Mills | GK | 30 | 65 | ||
3 | Kalpi Ouattara | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | ||
14 | Albin Winbo | DM,TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
Yannick Adjoumani | HV,DM(T) | 22 | 70 | |||
29 | Sebastian Karlsson Grach | TV(C) | 23 | 73 | ||
Simon Marklund | TV(C),AM(PTC) | 25 | 68 | |||
16 | Albin Sporrong | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
12 | Adam Ingi Benediktsson | GK | 22 | 75 | ||
8 | Erick Brendon | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
20 | Michael Aduragbemi Oluwayemi | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
Theodor Johansson | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 |