Full Name: Denis Kniga
Tên áo: KNIGA
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Apr 14, 1992)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2021 | Dynamo Stavropol | 76 |
May 4, 2021 | Dynamo Stavropol | 76 |
Aug 19, 2020 | Dynamo Stavropol | 76 |
May 14, 2019 | FC Kolkheti | 76 |
Sep 13, 2018 | FC Kolkheti | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Aslan Dyshekov | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
59 | Sergey Serchenkov | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
88 | Shakhban Gaydarov | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
1 | Artem Poplevchenkov | GK | 23 | 70 | ||
14 | Batradz Kokoev | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
Dmitri Kobesov | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 70 | |||
14 | Fedor Pervushin | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | ||
90 | Konstantin Korzh | AM,F(PC) | 27 | 74 |