Full Name: Batradz Kokoev
Tên áo: KOKOEV
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Aug 12, 1995)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: Dynamo Stavropol
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2022 | Dynamo Stavropol | 73 |
Aug 17, 2022 | Alania Vladikavkaz | 73 |
Mar 11, 2022 | Alania Vladikavkaz | 73 |
Mar 8, 2022 | Alania Vladikavkaz | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Aslan Dyshekov | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
59 | Sergey Serchenkov | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
88 | Shakhban Gaydarov | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
1 | Artem Poplevchenkov | GK | 23 | 70 | ||
14 | Batradz Kokoev | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
Dmitri Kobesov | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 70 | |||
14 | Fedor Pervushin | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | ||
90 | Konstantin Korzh | AM,F(PC) | 27 | 74 |