Full Name: Shakhban Gaydarov
Tên áo: GAYDAROV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jan 21, 1997)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 68
CLB: FK Druzhba Maikop
Squad Number: 88
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 21, 2024 | FK Druzhba Maikop | 73 |
Aug 18, 2022 | Dynamo Stavropol | 73 |
Apr 18, 2019 | Anzhi Makhachkala | 73 |
Apr 18, 2019 | Anzhi Makhachkala | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | ![]() | Shakhban Gaydarov | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
9 | ![]() | Nikita Sergeev | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
59 | ![]() | Mikhail Kolomiytsev | TV(C) | 24 | 70 | |
33 | ![]() | Sergey Novikov | HV(TC) | 23 | 60 | |
3 | ![]() | Temir Khuako | HV(PC) | 25 | 65 |