Aleksey DRUZIN

Full Name: Aleksey Druzin

Tên áo: DRUZIN

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 38 (Jan 3, 1987)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2020Sibir Novosibirsk77
Dec 5, 2020Sibir Novosibirsk77
Oct 30, 2019Sibir Novosibirsk77
Feb 22, 2018Rotor Volgograd77

Sibir Novosibirsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Aleksandr EliseevAleksandr EliseevTV(PT)3378
15
Dmitriy RedkovichDmitriy RedkovichHV(TC)2776
90
Anton KobyalkoAnton KobyalkoF(C)3977
21
Anton MakurinAnton MakurinTV(C)3077
Petr KosarevskiyPetr KosarevskiyGK2677
Daniil PetruninDaniil PetruninHV(C)2674
49
Maksim KaraevMaksim KaraevHV(TC)2375
36
Ivan ShmakovIvan ShmakovHV,DM(C)2373
20
Vladimir LaptevVladimir LaptevTV,AM(TC)2472
35
Maksim KiselevMaksim KiselevGK3074
53
Makar IlyushenokMakar IlyushenokGK2263
23
Anton KrotovAnton KrotovDM,TV(C)2770
22
Sergey NarylkovSergey NarylkovDM(C),TV(PTC)3765
6
Artem KuzminArtem KuzminDM,TV(C)2167
69
Artem IvanovArtem IvanovTV,AM(C)2060
19
Sergey ZapalatskiySergey ZapalatskiyHV,DM(PT)2574
87
Ivan KocherginIvan KocherginDM,TV(C)1965
14
Nikita SemenenkoNikita SemenenkoHV(C)2060
54
Vadim GovorVadim GovorTV(C)1960
70
Egor SinyakovEgor SinyakovHV(P),DM,TV(C)1960
8
Nikolay BoyarkinNikolay BoyarkinTV,AM(PT)2373
91
Aleksandr StepanovAleksandr StepanovHV(C)2974
30
Amir AlizadeAmir AlizadeAM,F(PT)1865