?
Alessandro SEMPRINI

Full Name: Alessandro Semprini

Tên áo: SEMPRINI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Feb 24, 1998)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2023AC Trento75
Aug 5, 2022AC Trento75
Sep 13, 2021Carrarese 190875
Dec 5, 2019Brescia Calcio75
Jun 21, 2019Brescia Calcio75
Jun 14, 2019Brescia Calcio70
Sep 19, 2018Brescia Calcio70
Jun 2, 2018Brescia Calcio70
Jun 1, 2018Brescia Calcio70
Mar 13, 2018Brescia Calcio đang được đem cho mượn: SS Arezzo70
Aug 16, 2017Brescia Calcio70

AC Trento Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Samuel di CarmineSamuel di CarmineF(C)3680
8
Daniel CappellettiDaniel CappellettiHV(C)3377
54
Nicola FalascoNicola FalascoHV(TC),DM,TV(T)3180
4
Andrea TrainottiAndrea TrainottiHV(C)3175
66
Davide VitturiniDavide VitturiniHV,DM,TV(P)2876
6
Alberto BarisonAlberto BarisonHV(C)3077
21
Diego Peralta
Catania FC
AM,F(PTC)2876
9
Tomi PetrovićTomi PetrovićAM,F(C)2674
10
Pasquale GiannottiPasquale GiannottiTV(C),AM(PTC)2576
20
Leonardo di CosmoLeonardo di CosmoAM,F(P)2675
11
Francesco DisantoFrancesco DisantoAM,F(TC)3076
77
Armand RadaArmand RadaDM,TV(C)2675
38
Mattia SangalliMattia SangalliHV,DM,TV(C)2375
22
Michele TommasiMichele TommasiGK2060
23
Christian AucelliChristian AucelliTV,AM(C)2273
5
Sheriff KassamaSheriff KassamaHV(PC)2067
62
Ruggero FrosininiRuggero FrosininiHV,DM(P),TV(PC)2474
7
Emanuele AnastasiaEmanuele AnastasiaAM,F(PT)2974
19
Davide RuffatoDavide RuffatoTV,AM(PC)1960