11
Francesco DISANTO

Full Name: Francesco Disanto

Tên áo: DISANTO

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Oct 10, 1994)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 70

CLB: AC Trento

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024AC Trento76
Jul 7, 2024AC Trento76
Jun 2, 2024Virtus Entella76
Jun 1, 2024Virtus Entella76
Feb 9, 2024Virtus Entella đang được đem cho mượn: Lucchese 190576

AC Trento Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Samuel di CarmineSamuel di CarmineF(C)3680
8
Daniel CappellettiDaniel CappellettiHV(C)3377
4
Andrea TrainottiAndrea TrainottiHV(C)3175
66
Davide VitturiniDavide VitturiniHV,DM,TV(P)2776
6
Alberto BarisonAlberto BarisonHV(C)3077
21
Diego Peralta
Catania FC
AM,F(PTC)2876
9
Tomi PetrovićTomi PetrovićAM,F(C)2574
10
Pasquale GiannottiPasquale GiannottiTV(C),AM(PTC)2576
20
Leonardo di CosmoLeonardo di CosmoAM,F(P)2675
11
Francesco DisantoFrancesco DisantoAM,F(TC)3076
77
Armand RadaArmand RadaDM,TV(C)2575
38
Mattia SangalliMattia SangalliHV,DM,TV(C)2275
22
Michele TommasiMichele TommasiGK2060
23
Christian AucelliChristian AucelliTV,AM(C)2273
3
Edoardo Bernardi
Hellas Verona
HV(TC),DM,TV(T)2073
5
Sheriff KassamaSheriff KassamaHV(PC)2067
62
Ruggero FrosininiRuggero FrosininiHV,DM(P),TV(PC)2374
7
Emanuele AnastasiaEmanuele AnastasiaAM,F(PT)2874
14
Francesco Vallarelli
Empoli
TV,AM(C)1967
19
Davide RuffatoDavide RuffatoTV,AM(PC)1860