Full Name: Solomon Ndubisi Okoronkwo
Tên áo: OKORONKWO
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Mar 2, 1987)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 87
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2021 | BSV SW Rehden | 76 |
Aug 31, 2021 | BSV SW Rehden | 76 |
Jan 29, 2019 | BSV SW Rehden | 76 |
Jun 6, 2018 | BFC Dynamo | 76 |
Sep 14, 2017 | BFC Dynamo | 76 |
Jul 11, 2017 | TSG Neustrelitz | 76 |
Nov 17, 2016 | FK Napredak Kruševac | 76 |
Nov 14, 2016 | FK Napredak Kruševac | 78 |
Jul 12, 2016 | FK Napredak Kruševac | 78 |
Jul 22, 2015 | 1. FC Saarbrücken | 78 |
Jan 29, 2015 | SV Sandhausen | 78 |
Jul 3, 2013 | Erzgebirge Aue | 78 |
Nov 6, 2012 | Pecsi MFC | 78 |
Nov 6, 2012 | Pecsi MFC | 80 |
Aug 23, 2010 | Saturn | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Lovro Sindik | HV,DM(C) | 33 | 65 | |
31 | ![]() | Pierre Becken | HV,DM(C) | 37 | 73 | |
8 | ![]() | Bocar Djumo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | |
26 | ![]() | Hakim Traoré | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |
33 | ![]() | Moody Chana | HV(C) | 26 | 73 | |
4 | ![]() | Lasse von Boetticher | DM,TV(C) | 19 | 60 |