Full Name: Vincent Bezecourt
Tên áo: BEZECOURT
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Jun 10, 1993)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 66
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2022 | Geylang International | 77 |
Jan 4, 2022 | Geylang International | 77 |
Mar 11, 2021 | FC Alashkert | 77 |
Jan 22, 2020 | Miami FC | 77 |
Mar 21, 2019 | New York RB | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Shakir Hamzah | HV(PTC) | 31 | 72 | ||
10 | Vincent Bezecourt | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
24 | Rudy Khairullah | GK | 29 | 63 | ||
9 | Tomoyuki Doi | F(TC) | 26 | 73 | ||
23 | Zikos Chua | F(C) | 22 | 63 | ||
17 | Naqiuddin Eunos | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 69 |