Full Name: Mohamed Iqbal Bin Hamid Hussain
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 31 (Jun 6, 1993)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 70
Squad Number: 16
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Shakir Hamzah | HV(PTC) | 32 | 72 | |
10 | ![]() | Vincent Bezecourt | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | |
24 | ![]() | Rudy Khairullah | GK | 30 | 63 | |
9 | ![]() | Tomoyuki Doi | F(TC) | 27 | 73 | |
19 | ![]() | Zikos Chua | F(C) | 23 | 63 | |
17 | ![]() | Naqiuddin Eunos | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 69 | |
23 | ![]() | Ryoya Taniguchi | TV(C),AM,F(PC) | 25 | 73 | |
8 | ![]() | Joshua Pereira | HV(PC),DM,TV(C) | 27 | 72 | |
11 | ![]() | Huzaifah Aziz | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 65 | |
16 | ![]() | Iqbal Hussain | AM(PT),F(PTC) | 31 | 67 |