Full Name: Ryoya Taniguchi
Tên áo: TANIGUCHI
Vị trí: TV(C),AM,F(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Aug 31, 1999)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM,F(PC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2024 | Geylang International | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Shakir Hamzah | HV(PTC) | 32 | 72 | ||
10 | Vincent Bezecourt | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | ||
24 | Rudy Khairullah | GK | 30 | 63 | ||
9 | Tomoyuki Doi | F(TC) | 27 | 73 | ||
19 | Zikos Chua | F(C) | 22 | 63 | ||
17 | Naqiuddin Eunos | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 69 | ||
23 | Ryoya Taniguchi | TV(C),AM,F(PC) | 25 | 73 |